🔍
Search:
MỘT CÁCH RỰC RỠ
🌟
MỘT CÁCH RỰC RỠ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
빛이 나서 눈부시게 번쩍이는 상태로.
1
MỘT CÁCH RỰC RỠ HUY HOÀNG:
Trạng thái có màu sắc nên lấp lánh một cách chói loà.
-
2
말이나 행동이 바르지 못하고 야단스러워서 믿을 수 없이.
2
MỘT CÁCH HÀO NHOÁNG:
Lời nói hay hành động không đúng đắn và nháo nhào nên không thể tin.
-
Phó từ
-
1
곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋게.
1
MỘT CÁCH RỰC RỠ:
Xinh xắn và đẹp đẽ, tỏa sáng rực nên trông ưa nhìn.
-
2
어떤 일이나 생활 등이 보통 사람들이 누리기 어려울 만큼 대단하거나 사치스럽게.
2
MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG, MỘT CÁCH XA HOA:
Những cái như công việc hoặc cuộc sống xa xỉ hay tuyệt vời đến mức người thường khó có thể được hưởng thụ.
-
Phó từ
-
1
강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태로. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하게.
1
MỘT CÁCH RỰC RỠ, MỘT CÁCH SÁNG CHÓI, MỘT CÁCH LẤP LÁNH:
Với trạng thái tia sáng mạnh lấp lóa hoặc nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời.
-
2
빛깔이나 모양 등이 매우 화려하거나 아름답게.
2
MỘT CÁCH ĐẸP ĐẼ, MỘT CÁCH RỰC RỠ:
Ánh sáng hay hình dạng… một cách rất đẹp hay rực rỡ.
-
3
일이나 이상 등이 매우 좋고 훌륭하게.
3
MỘT CÁCH SÁN LẠN, MỘT CÁCH RẠNG RỠ:
Công việc hay lí tưởng… một cách rất tốt và tuyệt vời.